VN520


              

欽賢好士

Phiên âm : qīn xián hào shì.

Hán Việt : khâm hiền hảo sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禮敬賢才, 愛惜文士。宋.張君房《雲笈七籤.卷一○九.神仙傳.淮南王八公》:「公笑曰:『聞王欽賢好士, 吐握不倦, 苟有一介, 莫不畢至。』」


Xem tất cả...