VN520


              

欽佇

Phiên âm : qīn zhù.

Hán Việt : khâm trữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敬仰、想望。《隋書.卷三.煬帝紀上》:「周稱多士, 漢號得人, 常想前風, 載懷欽佇。」


Xem tất cả...