Phiên âm : qīn zhù.
Hán Việt : khâm trữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敬仰、想望。《隋書.卷三.煬帝紀上》:「周稱多士, 漢號得人, 常想前風, 載懷欽佇。」