VN520


              

欽佩莫名

Phiên âm : qīn pèi mò míng.

Hán Việt : khâm bội mạc danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中的欽敬佩服無法言喻。形容非常的敬佩。《官場維新記》第五回:「黃道臺這番說話, 說得袁伯珍五體投地, 欽佩莫名, 從此就把回家的心思, 拋在腦背後去了。」


Xem tất cả...