VN520


              

欽羨

Phiên âm : qīn xiàn.

Hán Việt : khâm tiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敬佩羨慕。例他年紀輕輕, 卻已經事業有成, 實在讓人欽羡。
敬佩羨慕。《魏書.卷五八.楊播傳》:「自昱已下, 率多學尚, 時人莫不欽羨焉。」


Xem tất cả...