Phiên âm : qīn xiàn.
Hán Việt : khâm tiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敬佩羨慕。例他年紀輕輕, 卻已經事業有成, 實在讓人欽羡。敬佩羨慕。《魏書.卷五八.楊播傳》:「自昱已下, 率多學尚, 時人莫不欽羨焉。」