VN520


              

欽承

Phiên âm : qīn chéng.

Hán Việt : khâm thừa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敬受、敬奉。《文選.曹丕.與鍾大理書》:「嘉貺益腆, 敢不欽承。」明.沈璟《博笑記》第五齣:「欽承恩命到崇明, 耳又聰來眼又明。」


Xem tất cả...