VN520


              

欽定

Phiên âm : qīn dìng.

Hán Việt : khâm định.

Thuần Việt : khâm định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khâm định. 經君主親自裁定的(多指著述).


Xem tất cả...