Phiên âm : qīn cǐ qīn zūn.
Hán Việt : khâm thử khâm tuân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凡傳奉皇帝諭旨, 結語均綴此語。意為敬慎此命令所示之事以遵行, 不得怠忽。宋初已有此例。