VN520


              

欽此欽遵

Phiên âm : qīn cǐ qīn zūn.

Hán Việt : khâm thử khâm tuân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凡傳奉皇帝諭旨, 結語均綴此語。意為敬慎此命令所示之事以遵行, 不得怠忽。宋初已有此例。


Xem tất cả...