VN520


              

欽賜

Phiên âm : qīn sì.

Hán Việt : khâm tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皇帝所特賜。例欽賜寶劍
皇帝所特賜。如:「欽賜寶劍」。


Xem tất cả...