Phiên âm : qīn sì.
Hán Việt : khâm tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皇帝所特賜。例欽賜寶劍皇帝所特賜。如:「欽賜寶劍」。