VN520


              

欽敬

Phiên âm : qīn jìng.

Hán Việt : khâm kính.

Thuần Việt : khâm phục tôn kính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khâm phục tôn kính. 欽佩尊敬.


Xem tất cả...