Phiên âm : qīn cǐ.
Hán Việt : khâm thử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代皇帝詔書的結尾用語。清.洪昇《長生殿》第一○齣:「奉聖旨, 郭子儀授為天德軍使。欽此。」《儒林外史》第三四回:「禮部侍郎徐, 為薦舉賢才事, 奉聖旨, 莊尚志著來京引見。欽此。」