VN520


              

欽犯

Phiên âm : qīn fàn.

Hán Việt : khâm phạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奉皇帝命令查辦的罪犯。《儒林外史》第一三回:「王太爺降了寧王, 又逃走了, 是個欽犯, 這箱子便是個欽贓。」


Xem tất cả...