VN520


              

欽慕

Phiên âm : qīn mù.

Hán Việt : khâm mộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 仰慕, .

Trái nghĩa : , .

欽佩仰慕。《儒林外史》第一二回:「晚間, 兩公子赴宴回家, 來書房相會, 彼此恨相見之晚, 指著潛亭與他看了, 道出欽慕之意。」


Xem tất cả...