VN520


              

欽挹

Phiên âm : qīn yì.

Hán Việt : khâm ấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佩服推重。《晉書.卷四三.樂廣傳》:「裴楷嘗引廣共談, 自夕申旦, 雅相欽挹, 歎曰:『我所不如也。』」


Xem tất cả...