Phiên âm : qīn yì.
Hán Việt : khâm ấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佩服推重。《晉書.卷四三.樂廣傳》:「裴楷嘗引廣共談, 自夕申旦, 雅相欽挹, 歎曰:『我所不如也。』」