VN520


              

欽工

Phiên âm : qīn gōng.

Hán Việt : khâm công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奉皇帝命令所辦的工程。唐.洪昇《長生殿》第四二齣:「這是上用欽工, 非同小可。」


Xem tất cả...