Phiên âm : qīn gōng.
Hán Việt : khâm công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奉皇帝命令所辦的工程。唐.洪昇《長生殿》第四二齣:「這是上用欽工, 非同小可。」