Phiên âm : bǎng shàng wú míng.
Hán Việt : bảng thượng vô danh.
Thuần Việt : rớt; bảng thượng vô danh; không có tên trên bảng.
Đồng nghĩa : 名落孫山, .
Trái nghĩa : 金榜題名, 名列前茅, .
rớt; bảng thượng vô danh; không có tên trên bảng. 榜上沒有名字, 喻考試未被錄取.