Phiên âm : bǎng yàng.
Hán Việt : bảng dạng.
Thuần Việt : tấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; gương mẫu; mô hình.
tấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; gương mẫu; mô hình (người tốt, việc tốt đáng được học hỏi, noi theo. Thường dùng trong văn nói). 值得学习的好人或好事,多用于口语
bǎngyáng de lìliàng shì wúqióngde.
những