VN520


              

名列前茅

Phiên âm : míng liè qián máo.

Hán Việt : danh liệt tiền mao.

Thuần Việt : cầm cờ đi trước; đứng đầu trong danh sách; đứng đầ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cầm cờ đi trước; đứng đầu trong danh sách; đứng đầu
指名次列在前面(前茅:春秋时代楚国行军, 有人拿着茅当旗子走在队伍的前面)


Xem tất cả...