Phiên âm : míng liè qián máo.
Hán Việt : danh liệt tiền mao.
Thuần Việt : cầm cờ đi trước; đứng đầu trong danh sách; đứng đầ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầm cờ đi trước; đứng đầu trong danh sách; đứng đầu指名次列在前面(前茅:春秋时代楚国行军, 有人拿着茅当旗子走在队伍的前面)