Phiên âm : bèng chuí.
Hán Việt : bảng chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.舊時刑罰用的竹片。2.鞭擊扑打。《漢書.卷六二.司馬遷傳》:「今交手足, 受木索, 暴肌膚, 受榜箠, 幽於圜牆之中。」也作「榜笞」、「榜楚」。