VN520


              

榜箠

Phiên âm : bèng chuí.

Hán Việt : bảng chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舊時刑罰用的竹片。2.鞭擊扑打。《漢書.卷六二.司馬遷傳》:「今交手足, 受木索, 暴肌膚, 受榜箠, 幽於圜牆之中。」也作「榜笞」、「榜楚」。


Xem tất cả...