Phiên âm : bǎng shǒu.
Hán Việt : bảng thủ.
Thuần Việt : đầu bảng; đứng đầu bảng; đứng đầu; hạng nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu bảng; đứng đầu bảng; đứng đầu; hạng nhất. 科舉時代對鄉試第一名的美稱. 泛指第一名.