VN520


              

榜帖

Phiên âm : bǎng tiě.

Hán Việt : bảng thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.曉諭百姓的告示。唐.李騭〈徐襄州碑〉:「齎榜帖先至江西, 安存百姓。」2.考試及第榜示的名單。也作「牓帖」。


Xem tất cả...