Phiên âm : bǎng tiě.
Hán Việt : bảng thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.曉諭百姓的告示。唐.李騭〈徐襄州碑〉:「齎榜帖先至江西, 安存百姓。」2.考試及第榜示的名單。也作「牓帖」。