VN520


              

榜掠

Phiên âm : bèng lüè.

Hán Việt : bảng lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鞭笞。《史記.卷八七.李斯列傳》:「趙高治斯, 榜掠千餘, 不勝痛, 自誣服。」明.歸有光〈書張貞女死事〉:「客父子終不省, 反以語嫗, 輒致榜掠。」


Xem tất cả...