VN520


              

榜牌

Phiên âm : bǎng pái.

Hán Việt : bảng bài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揭示牌的通稱。如:「快去瞧瞧榜牌, 沒準今天沒營業。」


Xem tất cả...