Phiên âm : bǎng pái.
Hán Việt : bảng bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揭示牌的通稱。如:「快去瞧瞧榜牌, 沒準今天沒營業。」