VN520


              

榜上无名

Phiên âm : bǎng shàng wú míng.

Hán Việt : bảng thượng vô danh.

Thuần Việt : rớt; bảng thượng vô danh; không có tên trên bảng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rớt; bảng thượng vô danh; không có tên trên bảng
榜上没有名字,喻考试未被录取


Xem tất cả...