VN520


              

榜示

Phiên âm : bǎng shì.

Hán Việt : bảng thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.張貼公告, 通知民眾。《福惠全書.卷三一.庶政部.禁婦女燒香》:「若不嚴為禁革, 將來敗俗安窮, 宜大張榜示, 先諭後拿。」也作「牓示」。2.榜文、告示。元.施惠《幽閨記》第一一齣:「明張榜示, 今朝幸駕汴梁城。」


Xem tất cả...