VN520


              

椎骨

Phiên âm : zhuī gǔ.

Hán Việt : chuy cốt.

Thuần Việt : xương sống; cột sống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xương sống; cột sống. 構成脊柱的短骨, 根據所處部位, 依次分為頸椎、胸椎、腰椎、骶椎和尾椎. 除第一、二頸椎外, 每兩椎骨中間有一椎間盤. 人的椎骨共有33塊, 即頸椎7塊, 胸椎12塊, 腰椎5塊, 骶椎5塊, 尾椎4塊. 通稱脊椎骨.

♦Đốt xương nhỏ, gồm 24 cái, cấu thành cột xương sống. ☆Tương tự: tích chuy cốt 脊椎骨.


Xem tất cả...