VN520


              

棲遑

Phiên âm : qī huáng.

Hán Việt : tê hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

匆忙奔走, 無暇安居的樣子。《文選.陸機.演連珠五○首之二八》:「德表生民, 不能救棲遑之辱。」


Xem tất cả...