VN520


              

棲遁

Phiên âm : qī dùn.

Hán Việt : tê độn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遁世隱居。《晉書.卷六七.郄鑒傳》:「性好聞人棲遁, 有能辭榮拂衣者, 超為之起屋宇, 作器服, 畜僕豎, 費百金而不吝。」


Xem tất cả...