VN520


              

棲棲

Phiên âm : qī qī.

Hán Việt : tê tê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

四處奔走, 無暇安居的樣子。《詩經.小雅.六月》:「六月棲棲, 戎車既飭。」《抱朴子.外篇.正郭》:「而乃自西徂東, 席不暇溫, 欲慕孔墨棲棲之事。」


Xem tất cả...