Phiên âm : qī xī.
Hán Việt : tê tức.
Thuần Việt : dừng lại; nghỉ lại; đậu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dừng lại; nghỉ lại; đậu. 停留;休息(多指鳥類).