Phiên âm : qī qī huáng huáng.
Hán Việt : tê tê hoàng hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
匆忙奔走, 無暇安居的樣子。《文選.班固.答賓戲》:「是以聖哲之治, 棲棲遑遑。」