VN520


              

棲託

Phiên âm : qī tuō.

Hán Việt : tê thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棲身、安身。《宋書.卷六七.謝靈運傳》:「企山陽之游踐, 遲鸞鷖之棲託。」唐.李公佐《南柯太守傳》:「吾放遊, 獲受知於右相武成侯段公, 因以棲託。」


Xem tất cả...