Phiên âm : qī huáng.
Hán Việt : tê hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
匆忙奔走, 無暇安居的樣子。《文選.陸機.演連珠五○首之二八》:「德表生民, 不能救棲遑之辱。」