VN520


              

棲所

Phiên âm : qī suǒ.

Hán Việt : tê sở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.居住或停留的地方。唐.陸龜蒙〈三宿神景宮〉詩:「回頭問棲所, 稍下坏摍逕。」2.生物在地球生活的空間。例如水、空氣、土壤等, 都是生物的棲所。


Xem tất cả...