VN520


              

棲屑

Phiên âm : qī xiè.

Hán Việt : tê tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

往來奔波不定。《北史.卷三八.裴駿傳》:「高尚之事, 非敢庶幾, 但京師遼遠, 實憚於棲屑耳。」唐.杜甫〈詠懷詩〉二首之一:「疲苶苟懷策, 棲屑無所施。」


Xem tất cả...