Phiên âm : qī xiè.
Hán Việt : tê tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
往來奔波不定。《北史.卷三八.裴駿傳》:「高尚之事, 非敢庶幾, 但京師遼遠, 實憚於棲屑耳。」唐.杜甫〈詠懷詩〉二首之一:「疲苶苟懷策, 棲屑無所施。」