Phiên âm : qī zhǐ.
Hán Việt : tê chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停留、居住。唐.李頻〈辭夏口崔尚書〉詩:「同來棲止地, 獨去塞鴻前。」《喻世明言.卷六.葛令公生遣弄珠兒》:「他為自家貧未娶, 只在府廳耳房內棲止。」