VN520


              

棲止

Phiên âm : qī zhǐ.

Hán Việt : tê chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停留、居住。唐.李頻〈辭夏口崔尚書〉詩:「同來棲止地, 獨去塞鴻前。」《喻世明言.卷六.葛令公生遣弄珠兒》:「他為自家貧未娶, 只在府廳耳房內棲止。」


Xem tất cả...