VN520


              

棲宿

Phiên âm : qī sù.

Hán Việt : tê túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停留、居住。南朝梁.王僧孺〈春怨〉詩:「萬里斷音書, 十載異棲宿。」《聊齋志異.卷一二.二班》:「先生, 余亦避難石室, 幸可棲宿。」


Xem tất cả...