Phiên âm : biāo dìng.
Hán Việt : tiêu định.
Thuần Việt : phân ranh giới; phân ranh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân ranh giới; phân ranh勘测以确定(边界线)确定或测定容量刻度或校准刻度tiêu chuẩn hoá规定以某个数值或型号为标准或符合规定标准的