VN520


              

标签

Phiên âm : biāo qiān.

Hán Việt : tiêu thiêm.

Thuần Việt : nhãn; nhãn hiệu; ê-ti-két .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhãn; nhãn hiệu; ê-ti-két (etiquette - mảnh giấy dán hoặc cột trên sản phẩm, ghi rõ tên hàng, cách dùng, giá cả...)
标签儿: 贴在或系在物品上,标明品名用途价格等的纸片


Xem tất cả...