Phiên âm : biāo chǐ.
Hán Việt : tiêu xích.
Thuần Việt : tiêu xích; thước đo .
tiêu xích; thước đo (thước có khắc độ dùng để đo mặt nền, độ cao nhà cửa hoặc độ sâu của nước)
测量地面或建筑物高度或者标明水的深度用的有刻度的尺
shǔiwèi biāochǐ
thước đo mực nước
thước ngắm
表尺的通称