VN520


              

标尺

Phiên âm : biāo chǐ.

Hán Việt : tiêu xích.

Thuần Việt : tiêu xích; thước đo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêu xích; thước đo (thước có khắc độ dùng để đo mặt nền, độ cao nhà cửa hoặc độ sâu của nước)
测量地面或建筑物高度或者标明水的深度用的有刻度的尺
shǔiwèi biāochǐ
thước đo mực nước
thước ngắm
表尺的通称


Xem tất cả...