Phiên âm : biāo shí.
Hán Việt : tiêu thức.
Thuần Việt : đánh dấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh dấu立标指示位置鉴定或认同的手段Biểu trưng, biển báo