VN520


              

标准化

Phiên âm : biāo zhǔn huà.

Hán Việt : tiêu chuẩn hóa.

Thuần Việt : chuẩn hoá; tiêu chuẩn hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuẩn hoá; tiêu chuẩn hoá
为适应科学发展和合理组织生产的需要,在产品质量、品种规格、零件部件通用等方面规定统一的技术标准,叫做标准化中国现在通行的有国家标准和部标准(由部一级颁定的标准) 两种


Xem tất cả...