Phiên âm : biāo tú.
Hán Việt : tiêu đồ.
Thuần Việt : đánh dấu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh dấu (trên bản đồ)在军事地图海图天气图等上面作出标志