Phiên âm : biāo zhǔn diàn zǔ.
Hán Việt : tiêu chuẩn điện trở.
Thuần Việt : điện trở chuẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện trở chuẩn校正电器用的特制的电阻装置,用康铜、锰铜等合金制成,它的阻值是预先测定的,通电后不会改变