VN520


              

标准时

Phiên âm : biāo zhǔn shí.

Hán Việt : tiêu chuẩn thì.

Thuần Việt : giờ chuẩn; giờ gốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giờ chuẩn; giờ gốc
同一标准时区内各地共同使用的时刻,一般用这个时区的中间一条子午线的时刻做标准
giờ chuẩn của một nước
一个国家各地共同使用的时刻,一般以首都所在时区的标准时为准中国的标准时(北京时间)就是东八时区的标准时,比以本初子午线为中线的零时区早八小时


Xem tất cả...