VN520


              

标号

Phiên âm : biāo hào.

Hán Việt : tiêu hào.

Thuần Việt : cấp; bậc; hạng; loại; mức; chỉ số tiêu chuẩn kỹ th.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cấp; bậc; hạng; loại; mức; chỉ số tiêu chuẩn kỹ thuật (con số một vài sản phẩm dùng để biểu thị tính năng - thường là tính năng vật lý. Ví dụ như, xi măng do cường độ chống áp lực không đều, nên có các loại chỉ số kỹ thuật


Xem tất cả...