Phiên âm : biāo bīng.
Hán Việt : tiêu binh.
Thuần Việt : đội quân danh dự .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội quân danh dự (binh lính làm mẫu trong khi duyệt binh)阅兵场上用来标志界线的兵士泛指群众集会中用来标志某种界线的人比喻可以作为榜样的人或单位树立标兵shùlì biāobīngnêu gương