Phiên âm : biāo zhǔn yǔ.
Hán Việt : tiêu chuẩn ngữ.
Thuần Việt : tiếng chuẩn; ngôn ngữ chuẩn mực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng chuẩn; ngôn ngữ chuẩn mực有一定规范的民族共同语,是全民族的交际工具,如汉语的普通话