VN520


              

标准语

Phiên âm : biāo zhǔn yǔ.

Hán Việt : tiêu chuẩn ngữ.

Thuần Việt : tiếng chuẩn; ngôn ngữ chuẩn mực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếng chuẩn; ngôn ngữ chuẩn mực
有一定规范的民族共同语,是全民族的交际工具,如汉语的普通话


Xem tất cả...