VN520


              

柔腸

Phiên âm : róu cháng.

Hán Việt : nhu tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

委婉的衷情。宋.柳永〈清平樂.繁華錦爛〉詞:「翠減紅稀鶯似懶, 特地柔腸欲斷。」明.湯顯祖《牡丹亭》第一二齣:「幾曲屏山展, 殘眉黛深淺。為甚衾兒裡不住的柔腸轉。」


Xem tất cả...