Phiên âm : róu tiáo.
Hán Việt : nhu điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔軟的枝條。《文選.陸機.文賦》:「悲落葉於勁秋, 喜柔條於芳春。」《文選.左思.雜詩》:「柔條旦夕勁, 綠葉日夜黃。」