VN520


              

柔條

Phiên âm : róu tiáo.

Hán Việt : nhu điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柔軟的枝條。《文選.陸機.文賦》:「悲落葉於勁秋, 喜柔條於芳春。」《文選.左思.雜詩》:「柔條旦夕勁, 綠葉日夜黃。」


Xem tất cả...