Phiên âm : róu shùn.
Hán Việt : nhu thuận.
Thuần Việt : dịu hiền; hiền thục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dịu hiền; hiền thục温柔和顺xìngqíngróushùn.tính tình dịu hiền.